Có 2 kết quả:
开场白 kāi chǎng bái ㄎㄞ ㄔㄤˇ ㄅㄞˊ • 開場白 kāi chǎng bái ㄎㄞ ㄔㄤˇ ㄅㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prologue of play
(2) opening remarks
(3) preamble (of speeches, articles etc)
(2) opening remarks
(3) preamble (of speeches, articles etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prologue of play
(2) opening remarks
(3) preamble (of speeches, articles etc)
(2) opening remarks
(3) preamble (of speeches, articles etc)
Bình luận 0